Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F

Liên hệ

  • Đơn vị tính: Cái
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Bảo hành: 5 Năm
  • Xuất xứ: Trung Quốc
TRẢ GÓP QUA THẺ
(Visa, Master, JCB)

Hotline đặt hàng : 0941.532.582

  • Giao hàng ship COD toàn quốc
  • Giao trong vòng 2 đến 3 ngày (Toàn quốc)
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Cam kết sản phẩm mới 100%, giá rẻ nhất, chiết khấu % cao
  • Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội và Thành Phố Hồ Chí Minh (thanh toán chuyển khoản)

Địa chỉ mua hàng

  • .....
  • .....
Mô tả

Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F là dòng loa âm trần có công suất trung bình thuộc dòng loa DS Series thuộc thương hiệu âm thanh nổi tiếng Bose. Loa Bose FreeSpace DS 40F cho hiệu suất âm thanh cao, cho ra âm thanh toàn dải, được thiết kế cho nhiều các ứng dụng phát nhạc nền và tái tạo giọng nói rõ ràng. Ngoài ra Bose FreeSpace DS 40F có góc phủ loa hình nón 125° và dải tần xuống rất thấp 70 Hz.

Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F

HIỆN TẠI LOA ÂM TRẦN BOSE FREESPACE DS 40F ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT, THAY THẾ MẪU MỚI LÀ: Loa âm trần Bose FreeSpace FS4CE

Đặc điểm nổi bật của loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F

Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F gồm có các đặc điểm nổi bật sau đây:

  • Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F công suất đầu ra cao và có dải tần rộng gồm 1 loa woofer 4.5″ (114 mm)
  • Góc phủ loa hình nón 160° dùng trong các ứng dụng treo trên trần nhà có chiều cao tới 10 mét
  • Tích hợp chế độ multi-tap transformer đánh V với bánh quay điều chỉnh để dễ dàng thay đổi chế độ sử dụng.
  • Thiết kế với nắm chụp phía sau ngắn cho phép lắp đặt trên trần nhà nông với độ sâu tối thiểu là 6.4 “(163 mm).
  • Tất cả cả model loa âm trần thuộc dòng FreeSpace DS series như DS 16F, DS 40F and DS 100F đều có thể tích hợp chung trong cùng một hệ thống mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh đồng đều.

Liên hệ ngay Hotline 0941.532.582 để được tư vấn và hỗ trợ báo giá tốt ngay!

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Loa âm trần Bose FreeSpace DS 40F”

Thông số kỹ thuật

  • Frequency Response (+/-3 dB): 80 Hz – 17 kHz
  • Frequency Range (-10 dB): 70 Hz – 19 kHz
  • Nominal Dispersion: 125° conical
  • Long-Term Power Handling: 40 W (160 W peak)
  • Sensitivity (SPL / 1 W @ 1 m): 87 dB SPL
  • Maximum SPL @ 1 m: 103 dB SPL (109 dB SPL peak)
  • Nominal Impedance: 8 Ω (transformer bypassed)
  • Driver Complement 114 mm (4.5”) full-range driver
  • Dimensions (H × W × D)
    • Outer flange diameter: 300 mm (11.8”)
    • Depth: 153 mm (6.0”)
    • Ceiling hole diameter: 267 mm (10.5”)
    • Maximum Ceiling Thickness: 39 mm (1.5”)
  • Net Weight 3.6 kg (8.0 lb) – with transformer